Liên kết ngoài Chủ lao động

Tra chủ lao động trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Phân loại
Tuyển dụng
Vai trò
Giai cấp
Nghề nghiệpĐào tạo
Tham dự
Lịch làm việc
Tiền công
Lợi ích người lao động
An toàn và vệ sinh lao động
Cơ hội bình đẳng
Infractions
Willingness
Termination of employment
Thất nghiệp
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.